Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 77.3 | 78.6 |
Hà Nội SJC | 78.5 | 80.5 |
TPHCM SJC | 78.5 | 80.5 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,648.94 | 26,918.12 | 28,111.57 |
USD | 24,400.00 | 24,430.00 | 24,770.00 |